STT
|
Tên học phần
|
1
|
Ngành Xã hội học – Logic học đại cương
|
2
|
Ngành Kinh tế Tài chính – Tâm lý học đại cương
|
3
|
Ngành Bệnh học thủy sản – Tâm lý đại cương
|
4
|
Ngành Khoa học đất - Tâm lý đại cương
|
5
|
Ngành Nuôi trồng thủy sản - Tâm lý đại cương
|
6
|
Ngành Quản lý đất đai - Tâm lý đại cương
|
7
|
Ngành Quản lý nguồn nhân lực - Tâm lý đại cương
|
8
|
Ngành Xa hội học - Tâm lý đại cương
|
9
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô - Tâm lý đại cương
|
10
|
Ngành Kỹ thuật cơ điện tử - Tâm lý đại cương
|
11
|
Ngành Kỹ thuật cơ khí - Tâm lý đại cương
|
12
|
Ngành Kinh tế Nông nghiệp - Tâm lý đại cương
|
13
|
Ngành Ngôn ngữ Anh - Tâm lý đại cương
|
14
|
Ngành Chăn nuôi Thú y - Tâm lý đại cương
|
15
|
Ngành Chăn nuôi - Tâm lý đại cương
|
16
|
Tâm lý học nghề nghiệp
|
17
|
Tâm lý học phát triển
|
18
|
Tâm lý học ứng dụng
|
19
|
Tâm lý học Xã hội
|
20
|
Kỹ năng mềm
|