STT
|
Tên học phần
|
STT
|
Tên học phần
|
1
|
Khoa Công nghệ sinh học – Ngành CNSH
|
9
|
Khoa Nông học
|
2
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
|
Ngành Bảo vệ thực vật
|
|
Ngành Công nghệ sau thu hoạch
|
|
Ngành Khoa học cây trồng
|
|
Ngành Công nghệ thực phẩm
|
|
Ngành Nông nghiệp công nghệ cao
|
|
Ngành Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
|
10
|
Khoa Quản lý đất đai
|
3
|
Khoa Công nghệ thông tin – Ngành CNTT
|
|
Ngành Khoa học đất
|
4
|
Khoa Cơ điện
|
|
Ngành Phân bón dinh dưỡng và cây trồng
|
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
|
Ngành Quản lý đất đai
|
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
|
Ngành Quản lý tài nguyên và Môi trường
|
|
Ngành Kỹ thuật cơ khí
|
11
|
Khoa Thú Y – Ngành Thú Y
|
|
Ngành Kỹ thuật điện
|
12
|
Khoa Thủy sản
|
5
|
Khoa Chăn nuôi
|
|
Ngành Bệnh học thủy sản
|
|
Ngành Chăn nuôi
|
|
Ngành Nuôi trồng thủy sản
|
|
Ngành Chăn nuôi – Thú Y
|
13
|
Khoa Kinh tế và Phát triển Nông thôn
|
6
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh
|
|
Ngành Kinh tế
|
|
Ngành Kế toán
|
|
Ngành Kinh tế đầu tư
|
|
Ngành Kinh doanh nông nghiệp
|
|
Ngành Kinh tế Nông nghiệp
|
|
Ngành Quản lý và Phát triển du lịch
|
|
Ngành Kinh tế tài chính
|
|
Ngành Quản trị kinh doanh
|
|
Ngành Phát triển nông thôn
|
7
|
Khoa Môi trường
|
|
Ngành Quản lý kinh tế
|
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
Ngành Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
|
|
Ngành Khoa học môi trường
|
14
|
Khoa Môi trường
|
8
|
Khoa Khoa học xã hội
|
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
Ngành Xã hội học
|
|
Ngành Khoa học môi trường
|
|
Ngành Luật kinh tế
|
15
|
Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ - Ngành Ngôn Ngữ Anh
|