TT | Tên tài liệu (ghi rõ tác giả, NXB, năm XB) | Dạng tài liệu (đánh dấu X vào cột tương ứng) | Sử dụng cho Học phần | Sử dụng cho ngành |
GT | BG | STK, chuyên khảo |
1 | Tâm lý học đại cương, Nguyễn Công Uẩn, NXB Đại học Quốc gia HN, năm 2011 | X | | | Tâm lý học đại cương, Tâm lý học nghề nghiệp | Tất cả các ngành có học phần TLHĐC |
2 | Tâm lý học xã hội, Đặng Thị Vân, NXB Nông nghiệp, 2015 | X | | | Tâm lý học xã hội | Ngành XHH và SPKTNN |
3 | Tâm lý học đại cương Nguyễn Xuân Thức (chủ biên) 2013, NXB Đại học Sư phạm HN | | | STK | Tâm lý học đại cương | Tất cả các ngành có học phần TLHĐC |
4 | Các thực nghiệm trong Tâm lý học xã hội; Trần Thị Minh Đức, 2008, NXB ĐH Quốc gia | | | STK | Tâm lý học xã hội | Ngành XHH và SPKTNN |
5 | Kỹ năng giao tiếp, Chu Văn Đức, 2005, NXB Hà Nội | X | | | Kỹ năng giao tiếp | Ngành SPKTNN và một số ngành trong chương trình đào tạo Pohe |
6 | Bài tập thực hành Tâm lý học, Trần Trọng Thủy, 2002, NXB Giáo dục, HN | | | STK | Tâm lý học đại cương, Tâm lý học nghề nghiệp | Ngành SPKTNN và các ngành có học phần TLHĐC |
7 | Tâm lý học dạy học, Hồ Ngọc Đại, 2000, NXB Đại học Quốc Gia HN | X | | | Tâm lý học dạy học | Ngành SPKTNN |
8 | Logic học đại cương, Trần Thị Hà Nghĩa, 2010, NXB Tài chính | X | | | Logic học đại cương | Logic học đại cương, một số ngành có học phần |
9 | Giao tiếp sư phạm, 2009, Đặng Thị Vân (Chủ biên), NXB Nông nghiệp | X | | | Giao tiếp sư phạm | Ngành SPKTNN |
10 | Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm, 2011, Nguyễn Huyền Thương, NXB Lao động | X | | | Tâm lý học phát triển | Ngành SPKTNN |
11 | Chuyên đề Tâm lý nông dân (Bài giảng cấp Bộ môn, 2015) | | X | | Chuyên đề tâm lý nông dân | Ngành SPKTNN |
12 | Tâm lý học nghề nghiệp, Đặng Thị Vân (chủ biên), Nguyễn Huyền Thương, Trần Thị Hà Nghĩa, Lý Thanh Hiền, 2016 | X | | | Tâm lý học nghề nghiệp | Ngành SPKTNN |
13 | Kỹ năng giao tiếp, Đặng Thị Vân (chủ biên), Trần Thị Thanh Tâm, 2016 | X | | | | Tất cả các ngành có học phần Kỹ năng giao tiếp |
14 | Sáng tạo trong học tập của sinh viên Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Một số lý luận và thực tiễn, Đặng Thị Vân, 2016 | | | Sách chuyên khảo | | Các học phần Tâm lý học |
15 | Kỹ năng làm việc nhóm, Trần Thị Hà Nghĩa, 2018 | X | | | | Sử dụng cho SV chọn học phần Kỹ năng làm việc nhóm |
16 | Kỹ năng quản lý bản thân, Đặng Thị Vân, Nguyễn Huyền Thương, 2018 | X | | | | Sử dụng cho SV chọn học phần Kỹ năng quản lý bản thân |
17 | Kỹ năng giao tiếp, Đặng Thị Vân, Trần Thị Thanh Tâm | X | | | | Sử dụng cho SV chọn học phần Kỹ năng giao tiếp |