Thông báo: Danh sách dự kiên sinh viên xét học bổng khuyến khích học tập học kỳ 2 năm học 2019 - 2020.
Cập nhật lúc 14:13, Thứ năm, 12/11/2020 (GMT+7)
|
ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
|
|
|
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Lớp |
Điểm TB học kỳ |
Xếp loại rèn luyện |
Xếp loại Đạt HB |
Mức học bổng đ/tháng |
Mức học bổng đ/5 tháng |
1 |
621254 |
Phạm Duy Sơn |
K62ENGC |
3.50 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
2 |
621198 |
Lương Thị Cúc Lan |
K62ENGA |
3.45 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
3 |
621269 |
Nguyễn Hạnh Nguyên |
K62ENGD |
3.44 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
4 |
621214 |
Đặng Trúc Phương |
K62ENGA |
3.38 |
Xuất sắc |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
5 |
621219 |
Vi Thị Dung |
K62ENGB |
3.35 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
6 |
621256 |
Nguyễn Thu Trang |
K62ENGC |
3.33 |
Xuất sắc |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
7 |
621221 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
K62ENGB |
3.26 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
8 |
621243 |
Nguyễn Huy Hoàng |
K62ENGC |
3.25 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
9 |
634227 |
Nguyễn Linh Chi |
K63ENGA |
3.50 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
10 |
630312 |
Trần Thị Huyên |
K63ENGC |
3.44 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
11 |
630310 |
Nguyễn Bá Hoàng |
K63ENGC |
3.44 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
12 |
630319 |
Nguyễn Đức Mạnh |
K63ENGC |
3.38 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
13 |
630327 |
Sầm Hoàng Sơn |
K63ENGC |
3.31 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
14 |
630321 |
Trần Bích Ngọc |
K63ENGC |
3.31 |
Xuất sắc |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
15 |
630523 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
K63ENGE |
3.29 |
Xuất sắc |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
16 |
630505 |
La Thị Hồng Bích |
K63ENGE |
3.29 |
Xuất sắc |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
17 |
630104 |
Phạm Thị Kim Anh |
K63ENGA |
3.28 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
18 |
630521 |
Nguyễn Trang Loan |
K63ENGE |
3.25 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
19 |
630526 |
Ngô Thị Thủy |
K63ENGE |
3.22 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
20 |
630502 |
Nguyễn Hồng Anh |
K63ENGE |
3.20 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
21 |
630315 |
Hoàng Thị Huyền |
K63ENGC |
3.13 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
22 |
630421 |
Nguyễn Phương Nhung |
K63ENGD |
3.11 |
Tốt |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
23 |
646962 |
Trần Thùy Linh |
K64ENGC |
3.60 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
24 |
643105 |
Vũ Thị Lê Dung |
K64ENGC |
3.60 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
25 |
646854 |
Nguyễn Thị Bích Diệp |
K64ENGE |
3.50 |
Khá |
khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
26 |
646574 |
Phùng Thị Ngọc Ánh |
K64ENGE |
3.44 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
27 |
646855 |
Hoàng Thúy Quỳnh |
K64ENGE |
3.34 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
28 |
646785 |
Đinh Thảo Chi |
K64ENGA |
3.33 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
29 |
646513 |
Trần Nguyễn Thùy Trang |
K64ENGE |
3.27 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
30 |
646765 |
Nguyễn Thị Hiền Hòa |
K64ENGE |
3.27 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
31 |
642757 |
Uông Thị Ngọc |
K64ENGC |
3.27 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
32 |
646664 |
Hoàng Thị Ngân |
K64ENGE |
3.25 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
33 |
646333 |
Trần Thị Trung |
K64ENGE |
3.25 |
Tốt |
Giỏi |
1.300.000 |
6.500.000 |
34 |
647209 |
Nguyễn Thị Hằng |
K64ENGA |
3.20 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
35 |
646871 |
Hoàng Bảo Lâm |
K64ENGA |
3.13 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
36 |
645381 |
Lê Thị Thu Hằng |
K64ENGA |
3.09 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
37 |
646681 |
Nguyễn Thị Xuân |
K64ENGE |
3.06 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
38 |
642062 |
Ngô Thị Phương Anh |
K64ENGA |
3.00 |
Khá |
Khá |
1.200.000 |
6.000.000 |
Tổng |
47.200.000 |
236.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quỹ học bổng KKHT của Khoa được cấp trong học kỳ: 239,179,000 đồng |
|
|
Mọi thắc mắc liên hệ về Văn phòng Khoa, phòng 204, Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ trước ngày 16/11/2020.